Thông số kỹ thuật.

Tên phiên bản MINI COOPER COUNTRYMAN MINI COOPER S COUNTRYMAN
Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,3 l/100km (kết hợp) 6,7 l/100km (kết hợp)
Lượng khí thải CO2 143 g/km (kết hợp) 153 g/km (kết hợp)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hiệu suất 136 PS (100 kW) 192 PS (141 kW)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 9,7 s 7,5 s
Tốc độ tối đa 203 km/h 226 km/h
Dung tích động cơ 1.499 cm³ 1.998 cm³
Mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại 1.480-4.100 rpm 280 Nm tại 1.350-4.600 rpm
Xi lanh 3 4
Van trên mỗi xi lanh 4 4
Trọng lượng không tải EU 1.505 kg 1.555 kg

 

* Kích thước (mm) có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị.

Kích thước